chăm chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chỉ+ adj
- Assiduous, laborious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chỉ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăm chỉ":
chăm chỉ chăm chú châm chích châm chọc châm chước chễm chệ chim chích chim chóc chõm chọe chũm chọe - Những từ có chứa "chăm chỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attend studious care tend student wheel-horse unattended self attendance ministration more...
Lượt xem: 685